Hồ
Hán việt: hồ
丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
12
个, 片
HSK1

Ví dụ

1
zhègèyǒushíkuān
Hồ này rộng mười dặm.
2
zhègèhěnshēn
Hồ này rất sâu.
3
dōngtiāndeshíhòuhúmiànhuìjiébīng
Vào mùa đông, mặt hồ sẽ đóng băng.
4
língxiàdeqìwēnrànghúmiànjiébīngle
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.
5
zhègèhúpōshìyǒuguānduànměilìchuánshuōdedìfāng
Hồ này là nơi của một truyền thuyết đẹp.
6
chénjìngdehúmiànxiàngmiànjìngzi
Mặt hồ yên bình như một tấm gương.

Từ đã xem