Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 港
港
gǎng
Cảng, bến cảng
Hán việt:
cảng
Nét bút
丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
Số nét
12
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 港
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
港币
gǎngbì
đô la Hồng Kông, HKD
Ví dụ
1
zhè
这
jiàn
件
yīfú
衣
服
jià
价
gé
格
shì
是
300
3
0
0
gǎngbì
港
币
Cái áo này giá 300 Đô la Hồng Kông.
2
wǒ
我
yào
要
huàn
换
500
5
0
0
gǎngbì
港
币
Tôi cần đổi 500 Đô la Hồng Kông.
Từ đã xem