gǎng
Cảng, bến cảng
Hán việt: cảng
丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
12
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiànyīfújiàshì300300gǎngbì
Cái áo này giá 300 Đô la Hồng Kông.
2
yàohuàn500500gǎngbì
Tôi cần đổi 500 Đô la Hồng Kông.

Từ đã xem