Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 港币
【港幣】
港币
gǎngbì
đô la Hồng Kông, HKD
Hán việt:
cảng tệ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 港币
币
【bì】
tiền tệ
港
【gǎng】
Cảng, bến cảng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 港币
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jiàn
件
yīfú
衣
服
jià
价
gé
格
shì
是
300
3
0
0
gǎngbì
港币
Cái áo này giá 300 Đô la Hồng Kông.
2
wǒ
我
yào
要
huàn
换
500
5
0
0
gǎngbì
港币
Tôi cần đổi 500 Đô la Hồng Kông.
Từ đã xem