港币
gǎngbì
đô la Hồng Kông, HKD
Hán việt: cảng tệ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiànyīfújiàshì300300gǎngbì港币
Cái áo này giá 300 Đô la Hồng Kông.
2
yàohuàn500500gǎngbì港币
Tôi cần đổi 500 Đô la Hồng Kông.

Từ đã xem