Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 森
森
sēn
Rừng, dày đặc
Hán việt:
sâm
Nét bút
一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Số nét
12
Lượng từ:
片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 森
Luyện tập
Từ ghép
森林
sēnlín
Rừng
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
sēnlín
森
林
lǐ
里
mílù
迷
路
le
了
。
Tôi bị lạc trong rừng.
2
cóngqián
从
前
,
zhèlǐ
这
里
shì
是
yīpiàn
一
片
màomì
茂
密
de
的
sēnlín
森
林
。
Ngày xưa, đây là một khu rừng rậm rạp.
3
zhèzhǒng
这
种
zhíwù
植
物
zài
在
zhèpiàn
这
片
sēnlín
森
林
zhōngshì
中
是
tèyǒu
特
有
de
的
,
biéchù
别
处
zhǎo
找
bùdào
不
到
。
Loại thực vật này là đặc hữu của khu rừng này, không thể tìm thấy ở nơi khác.