Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 森林
森林
sēnlín
Rừng
Hán việt:
sâm lâm
Lượng từ:
片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 森林
林
【lín】
rừng
森
【sēn】
Rừng, dày đặc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 森林
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
sēnlín
森林
lǐ
里
mílù
迷
路
le
了
。
Tôi bị lạc trong rừng.
2
cóngqián
从
前
,
zhèlǐ
这
里
shì
是
yīpiàn
一
片
màomì
茂
密
de
的
sēnlín
森林
Ngày xưa, đây là một khu rừng rậm rạp.
3
zhèzhǒng
这
种
zhíwù
植
物
zài
在
zhèpiàn
这
片
sēnlín
森林
zhōngshì
中
是
tèyǒu
特
有
de
的
,
biéchù
别
处
zhǎo
找
bùdào
不
到
。
Loại thực vật này là đặc hữu của khu rừng này, không thể tìm thấy ở nơi khác.