Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 距
距
jù
Khoảng cách, cách biệt
Hán việt:
cự
Nét bút
丨フ一丨一丨一一フ一フ
Số nét
11
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 距
Từ ghép
距离
jùlí
Khoảng cách
Ví dụ
1
nǐ
你
néng
能
gūjì
估
计
yīxià
一
下
jùlí
距
离
ma
吗
?
Bạn có thể ước lượng khoảng cách được không?
2
shíjiān
时
间
hé
和
jùlí
距
离
dōu
都
búhuì
不
会
mómiè
磨
灭
wǒmen
我
们
de
的
qíngyì
情
谊
。
Thời gian và khoảng cách không thể làm mất đi tình bạn của chúng ta.