Chi tiết từ vựng

距离 【jùlí】

heart
(Phân tích từ 距离)
Nghĩa từ: Khoảng cách
Hán việt: cự li
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

néng
gūjì
估计
yīxià
一下
jùlí
距离
ma
吗?
Can you estimate the distance?
Bạn có thể ước lượng khoảng cách được không?
shíjiān
时间
jùlí
距离
dōu
búhuì
不会
mómiè
磨灭
wǒmen
我们
de
qíngyì
情谊。
Time and distance will not erode our friendship.
Thời gian và khoảng cách không thể làm mất đi tình bạn của chúng ta.
Bình luận