miáo
Miêu tả, vẽ
Hán việt: miêu
一丨一一丨丨丨フ一丨一
11
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gēnjùdemiáoshùhuàlezhègèréndexiàoxiàng
Dựa vào mô tả của anh ấy, tôi đã vẽ chân dung của người này.
2
wǒmengōngsīdefùyìnjīkěyǐdǎyìnsǎomiáowénjiàn
Máy photocopy của công ty chúng tôi có thể in và scan tài liệu.

Từ đã xem