liè
Nứt, rạn
Hán việt: liệt
一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
12
HSK1

Ví dụ

1
deshǒujīpíngmùyǒupiànlièhén
Màn hình điện thoại của tôi có một vết nứt.
2
dìshàngyǒulièfèng
Có một vết nứt trên mặt đất.
3
qiángshàngdelièfèngyuèláiyuè
Vết nứt trên tường càng lúc càng to.

Từ đã xem