Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 裂缝
裂缝
lièfèng
Vết nứt
Hán việt:
liệt phùng
Lượng từ:
道
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 裂缝
缝
【féng】
đường may, khâu
裂
【liè】
Nứt, rạn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 裂缝
Luyện tập
Ví dụ
1
dìshàng
地
上
yǒu
有
lièfèng
裂缝
Có một vết nứt trên mặt đất.
2
qiángshàng
墙
上
de
的
lièfèng
裂缝
yuè
越
lái
来
yuè
越
dà
大
。
Vết nứt trên tường càng lúc càng to.
Từ đã xem