裂缝
lièfèng
Vết nứt
Hán việt: liệt phùng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìshàngyǒulièfèng裂缝
Có một vết nứt trên mặt đất.
2
qiángshàngdelièfèng裂缝yuèláiyuè
Vết nứt trên tường càng lúc càng to.

Từ đã xem