Xu hướng, hướng tới
Hán việt: xu
一丨一丨一ノ丶ノフフ一一
12
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèjiāgōngsīkǎochálexīndeshìchǎngqūshì
Công ty này đã khảo sát xu hướng thị trường mới.
2
wénzhāngzhǐchūleshèhuìfāzhǎndexīnqūshì
Bài báo đã chỉ ra xu hướng mới của sự phát triển xã hội.

Từ đã xem