Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 趋
【趨】
趋
qū
Xu hướng, hướng tới
Hán việt:
xu
Nét bút
一丨一丨一ノ丶ノフフ一一
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 趋
Luyện tập
Từ ghép
趋势
qūshì
Xu hướng
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
gōngsī
公
司
kǎochá
考
察
le
了
xīn
新
de
的
shìchǎngqūshì
市
场
趋
势
。
Công ty này đã khảo sát xu hướng thị trường mới.
2
wénzhāng
文
章
zhǐchū
指
出
le
了
shèhuì
社
会
fāzhǎn
发
展
de
的
xīn
新
qūshì
趋
势
。
Bài báo đã chỉ ra xu hướng mới của sự phát triển xã hội.
Từ đã xem