趋势
qūshì
Xu hướng
Hán việt: xu thế
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiāgōngsīkǎochálexīndeshìchǎngqūshì
Công ty này đã khảo sát xu hướng thị trường mới.
2
wénzhāngzhǐchūleshèhuìfāzhǎndexīnqūshì趋势
Bài báo đã chỉ ra xu hướng mới của sự phát triển xã hội.

Từ đã xem