Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 趋势
趋势
qūshì
Xu hướng
Hán việt:
xu thế
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 趋势
势
【shì】
quyền lực, đà
趋
【qū】
Xu hướng, hướng tới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 趋势
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
gōngsī
公
司
kǎochá
考
察
le
了
xīn
新
de
的
shìchǎngqūshì
市
场
趋
势
。
Công ty này đã khảo sát xu hướng thị trường mới.
2
wénzhāng
文
章
zhǐchū
指
出
le
了
shèhuì
社
会
fāzhǎn
发
展
de
的
xīn
新
qūshì
趋势
Bài báo đã chỉ ra xu hướng mới của sự phát triển xã hội.
Từ đã xem