bèi
Thế hệ, đời
Hán việt: bối
丨一一一丨一一一一フ一丨
12
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyīnggāizūnjìngzhǎngbèi
Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.
2
zhǎngbèideyìjiànhěnzhòngyào
Ý kiến của người lớn tuổi rất quan trọng.
3
zhǎngbèidehuàwǒmenyàotīng
Lời nói của người lớn, chúng ta cần phải nghe.