Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 辈
【輩】
辈
bèi
Thế hệ, đời
Hán việt:
bối
Nét bút
丨一一一丨一一一一フ一丨
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 辈
Luyện tập
Từ ghép
长辈
zhǎngbèi
người lớn tuổi hơn trong gia đình, thế hệ trên, bậc bề trên
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
zūnjìng
尊
敬
zhǎngbèi
长
辈
。
Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.
2
zhǎngbèi
长
辈
de
的
yìjiàn
意
见
hěn
很
zhòngyào
重
要
。
Ý kiến của người lớn tuổi rất quan trọng.
3
zhǎngbèi
长
辈
dehuà
的
话
,
wǒmen
我
们
yào
要
tīng
听
。
Lời nói của người lớn, chúng ta cần phải nghe.