长辈
zhǎngbèi
người lớn tuổi hơn trong gia đình, thế hệ trên, bậc bề trên
Hán việt: tràng bối
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyīnggāizūnjìngzhǎngbèi长辈
Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.
2
zhǎngbèi长辈deyìjiànhěnzhòngyào
Ý kiến của người lớn tuổi rất quan trọng.
3
zhǎngbèi长辈dehuàwǒmenyàotīng
Lời nói của người lớn, chúng ta cần phải nghe.

Từ đã xem