Chi tiết từ vựng
长辈 【長輩】【zhǎngbèi】
(Phân tích từ 长辈)
Nghĩa từ: người lớn tuổi hơn trong gia đình, thế hệ trên, bậc bề trên
Hán việt: tràng bối
Lượng từ:
位
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
应该
尊敬
长辈。
Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.
长辈
的
意见
很
重要。
Ý kiến của người lớn tuổi rất quan trọng.
长辈
的话,
我们
要
听。
Lời nói của người lớn, chúng ta cần phải nghe.
Bình luận