Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长辈
【長輩】
长辈
zhǎngbèi
người lớn tuổi hơn trong gia đình, thế hệ trên, bậc bề trên
Hán việt:
tràng bối
Lượng từ:
位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 长辈
辈
【bèi】
Thế hệ, đời
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长辈
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
zūnjìng
尊
敬
zhǎngbèi
长辈
Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.
2
zhǎngbèi
长辈
de
的
yìjiàn
意
见
hěn
很
zhòngyào
重
要
。
Ý kiến của người lớn tuổi rất quan trọng.
3
zhǎngbèi
长辈
de
的
huà
话
,
wǒmen
我
们
yào
要
tīng
听
。
Lời nói của người lớn, chúng ta cần phải nghe.
Từ đã xem