Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 储
【儲】
储
chǔ
Dự trữ, tiết kiệm
Hán việt:
trừ
Nét bút
ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
Số nét
12
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 储
Luyện tập
Từ ghép
存储
cúnchú
Lưu trữ
Ví dụ
1
lóutī
楼
梯
xiàmiàn
下
面
yǒugè
有
个
chǔcángshì
储
藏
室
。
Dưới cầu thang có một phòng để đồ.
Từ đã xem