Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 践
【踐】
践
jiàn
Dẫm nát, thực hiện
Hán việt:
tiễn
Nét bút
丨フ一丨一丨一一一フノ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 践
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
实践
shíjiàn
thực hành
Ví dụ
1
zhēnzhèng
真
正
de
的
tǐhuì
体
会
lái
来
zì
自
yú
于
shíjiàn
实
践
。
Kinh nghiệm thực sự đến từ việc thực hành.
2
zhègè
这
个
xuéxiào
学
校
de
的
jiàoyù
教
育
yǐ
以
shíjiàn
实
践
wéizhǔ
为
主
。
Giáo dục của trường này chủ yếu dựa vào thực hành.
3
xiǎng
想
yào
要
shúliàn
熟
练
zhǎngwò
掌
握
yī
一
mén
门
yǔyán
语
言
,
xūyào
需
要
dàliàng
大
量
de
的
shíjiàn
实
践
。
Để thành thạo một ngôn ngữ, cần có nhiều thực hành.
Từ đã xem