jiàn
Dẫm nát, thực hiện
Hán việt: tiễn
丨フ一丨一丨一一一フノ丶
12
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhēnzhèngdetǐhuìláishíjiàn
Kinh nghiệm thực sự đến từ việc thực hành.
2
zhègèxuéxiàodejiàoyùshíjiànwéizhǔ
Giáo dục của trường này chủ yếu dựa vào thực hành.
3
xiǎngyàoshúliànzhǎngwòményǔyánxūyàodàliàngdeshíjiàn
Để thành thạo một ngôn ngữ, cần có nhiều thực hành.

Từ đã xem