实践
shíjiàn
thực hành
Hán việt: thật tiễn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhēnzhèngdetǐhuìláishíjiàn实践
Kinh nghiệm thực sự đến từ việc thực hành.
2
zhègèxuéxiàodejiàoyùshíjiàn实践wéizhǔ
Giáo dục của trường này chủ yếu dựa vào thực hành.
3
xiǎngyàoshúliànzhǎngwòményǔyánxūyàodàliàngdeshíjiàn实践
Để thành thạo một ngôn ngữ, cần có nhiều thực hành.

Từ đã xem