Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 实践
实践
shíjiàn
thực hành
Hán việt:
thật tiễn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 实践
实
【shí】
thực tế, thực sự
践
【jiàn】
Dẫm nát, thực hiện
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 实践
Luyện tập
Ví dụ
1
zhēnzhèng
真
正
de
的
tǐhuì
体
会
lái
来
zì
自
yú
于
shíjiàn
实践
Kinh nghiệm thực sự đến từ việc thực hành.
2
zhègè
这
个
xuéxiào
学
校
de
的
jiàoyù
教
育
yǐ
以
shíjiàn
实践
wéizhǔ
为
主
。
Giáo dục của trường này chủ yếu dựa vào thực hành.
3
xiǎng
想
yào
要
shúliàn
熟
练
zhǎngwò
掌
握
yī
一
mén
门
yǔyán
语
言
,
xūyào
需
要
dàliàng
大
量
de
的
shíjiàn
实践
Để thành thạo một ngôn ngữ, cần có nhiều thực hành.
Từ đã xem