fèn
Tức giận, phẫn nộ
Hán việt: phấn
丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
12
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wúfǎkòngzhìzìjǐdefènnù
Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận của mình.
2
dehuàjīqǐledefènnù
Lời nói của cô ấy đã khơi dậy sự tức giận trong tôi.
3
shìtúpíngxīdefènnù
Tôi cố gắng làm dịu cơn giận của anh ấy.

Từ đã xem