Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 愤
【憤】
愤
fèn
Tức giận, phẫn nộ
Hán việt:
phấn
Nét bút
丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 愤
Luyện tập
Từ ghép
愤怒
fènnù
Giận dữ, tức giận
Ví dụ
1
tā
他
wúfǎkòngzhì
无
法
控
制
zìjǐ
自
己
de
的
fènnù
愤
怒
。
Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận của mình.
2
tā
她
dehuà
的
话
jīqǐ
激
起
le
了
wǒ
我
de
的
fènnù
愤
怒
。
Lời nói của cô ấy đã khơi dậy sự tức giận trong tôi.
3
wǒ
我
shìtú
试
图
píngxī
平
息
tā
他
de
的
fènnù
愤
怒
。
Tôi cố gắng làm dịu cơn giận của anh ấy.
Từ đã xem