Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 愤怒
愤怒
fènnù
Giận dữ, tức giận
Hán việt:
phấn nộ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 愤怒
怒
【nù】
Giận dữ, nổi giận
愤
【fèn】
Tức giận, phẫn nộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 愤怒
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
wúfǎkòngzhì
无
法
控
制
zìjǐ
自
己
de
的
fènnù
愤怒
Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận của mình.
2
tā
她
dehuà
的
话
jīqǐ
激
起
le
了
wǒ
我
de
的
fènnù
愤怒
Lời nói của cô ấy đã khơi dậy sự tức giận trong tôi.
3
wǒ
我
shìtú
试
图
píngxī
平
息
tā
他
de
的
fènnù
愤怒
Tôi cố gắng làm dịu cơn giận của anh ấy.