Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 锁
【鎖】
锁
suǒ
Khóa
Hán việt:
toả
Nét bút
ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
Số nét
12
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 锁
Luyện tập
Từ ghép
连锁
liánsuǒ
Chuỗi
锁门
suǒmén
Khóa cửa
Ví dụ
1
jìde
记
得
suǒmén
锁
门
。
Nhớ khóa cửa.
2
tā
他
bǎ
把
yàoshi
钥
匙
chājìn
插
进
suǒkǒng
锁
孔
。
Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa.
3
ménsuǒ
门
锁
kāchā
咔
嚓
yīshēng
一
声
kāi
开
le
了
。
Ổ khóa cửa phát ra tiếng 'kạch' khi được mở.