suǒ
Khóa
Hán việt: toả
ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
12
HSK1

Ví dụ

1
jìdesuǒmén
Nhớ khóa cửa.
2
yàoshichājìnsuǒkǒng
Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa.
3
ménsuǒkāchāyīshēngkāile
Ổ khóa cửa phát ra tiếng 'kạch' khi được mở.