Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 锁门
锁门
suǒmén
Khóa cửa
Hán việt:
toả môn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 锁门
锁
【suǒ】
Khóa
门
【mén】
môn (lượng từ cho môn học), cửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 锁门
Luyện tập
Ví dụ
1
jìde
记
得
suǒmén
锁门
Nhớ khóa cửa.