Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 稀
稀
xī
hiếm, khan hiếm
Hán việt:
hi
Nét bút
ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 稀
Từ ghép
稀饭
xīfàn
Cháo
Ví dụ