Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 帽
帽
mào
cái mũ, nón
Hán việt:
mạo
Nét bút
丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
Số nét
12
Lượng từ:
个, 顶
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 帽
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
帽子
màozǐ
Mũ
Ví dụ
1
tóu
头
shàng
上
dài
带
le
了
yī
一
dǐng
顶
màozi
帽
子
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
2
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
nǎ
哪
gèyàng
个
样
de
的
màozi
帽
子
?
Bạn thích loại mũ nào?
3
tā
她
dài
戴
le
了
yī
一
dǐng
顶
màozi
帽
子
。
Bà ấy đội một cái mũ.
4
tā
他
bǎ
把
màozi
帽
子
guà
挂
zài
在
qiánggōu
墙
钩
shàng
上
。
Anh ta treo mũ lên móc tường.
Từ đã xem