mào
cái mũ, nón
Hán việt: mạo
丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
12
个, 顶
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
tóushàngdàiledǐngmàozi
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
2
xǐhuāngèyàngdemàozi
Bạn thích loại mũ nào?
3
dàiledǐngmàozi
Bà ấy đội một cái mũ.
4
màoziguàzàiqiánggōushàng
Anh ta treo mũ lên móc tường.

Từ đã xem