Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 帽子
帽子
màozǐ
Mũ
Hán việt:
mạo tí
Lượng từ:
顶
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 帽子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
帽
【mào】
cái mũ, nón
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 帽子
Luyện tập
Ví dụ
1
tóu
头
shàng
上
dài
带
le
了
yī
一
dǐng
顶
màozi
帽子
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
2
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
nǎ
哪
gèyàng
个
样
de
的
màozi
帽子
Bạn thích loại mũ nào?
3
tā
她
dài
戴
le
了
yī
一
dǐng
顶
màozi
帽子
Bà ấy đội một cái mũ.
4
tā
他
bǎ
把
màozi
帽子
guà
挂
zài
在
qiánggōu
墙
钩
shàng
上
。
Anh ta treo mũ lên móc tường.
Từ đã xem