Chi tiết từ vựng
帽子 【màozi】
(Phân tích từ 帽子)
Nghĩa từ: Mũ
Hán việt: mạo tí
Lượng từ:
顶
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
头上
带
了
一顶
帽子
Wearing a hat on the head.
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
你
喜欢
哪个
样
的
帽子?
Which kind of hat do you like?
Bạn thích loại mũ nào?
她
戴
了
一顶
帽子。
She is wearing a hat.
Bà ấy đội một cái mũ.
他
把
帽子
挂
在
墙
钩
上。
He hung his hat on the wall hook.
Anh ta treo mũ lên móc tường.
Bình luận