帽子
màozǐ
Hán việt: mạo tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tóushàngdàiledǐngmàozi帽子
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
2
xǐhuāngèyàngdemàozi帽子
Bạn thích loại mũ nào?
3
dàiledǐngmàozi帽子
Bà ấy đội một cái mũ.
4
màozi帽子guàzàiqiánggōushàng
Anh ta treo mũ lên móc tường.

Từ đã xem