Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 滋
滋
zī
nuôi dưỡng, làm giàu
Hán việt:
tư
Nét bút
丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 滋
Luyện tập
Từ ghép
滋味
zīwèi
Hương vị
Ví dụ
1
zhège
这
个
píngguǒ
苹
果
de
的
zīwèi
滋
味
zhēnhǎo
真
好
。
Hương vị của quả táo này thật tốt.
2
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
zhège
这
个
yào
药
de
的
zīwèi
滋
味
。
Tôi không thích hương vị của loại thuốc này.
3
tā
他
zhèngzài
正
在
pǐncháng
品
尝
shènglì
胜
利
de
的
zīwèi
滋
味
。
Anh ấy đang nếm trải hương vị của chiến thắng.