Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 滋味
滋味
zīwèi
Hương vị
Hán việt:
tư vị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 滋味
味
【wèi】
vị, hương vị
滋
【zī】
nuôi dưỡng, làm giàu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 滋味
Ví dụ
1
zhège
这
个
píngguǒ
苹
果
de
的
zīwèi
滋味
zhēnhǎo
真
好
。
Hương vị của quả táo này thật tốt.
2
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
zhège
这
个
yào
药
de
的
zīwèi
滋味
Tôi không thích hương vị của loại thuốc này.
3
tā
他
zhèngzài
正
在
pǐncháng
品
尝
shènglì
胜
利
de
的
zīwèi
滋味
Anh ấy đang nếm trải hương vị của chiến thắng.