vui vẻ, hạnh phúc
Hán việt: du
丶丶丨ノ丶一丨フ一一丨丨
12
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
hǎotiānqìzhēnràngrényúkuài
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
2
jīntiānzhēnshìyígèyúkuàideyītiān
Hôm nay thật sự là một ngày vui vẻ.
3
wǒmendùguòleyúkuàideshíguāng
Chúng tôi đã trải qua những giây phút vui vẻ.
4
yúkuàigōngzuò
Làm việc vui vẻ
5
lǚtúyúkuài
Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!