愉快
yúkuài
vui vẻ; thoải mái; hạnh phúc
Hán việt: du khoái
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
hǎotiānqìzhēnràngrényúkuài愉快
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
2
jīntiānzhēnshìyígèyúkuài愉快deyītiān
Hôm nay thật sự là một ngày vui vẻ.
3
wǒmendùguòleyúkuài愉快deshíguāng
Chúng tôi đã trải qua những giây phút vui vẻ.
4
yúkuài愉快gōngzuò
Làm việc vui vẻ
5
lǚtúyúkuài
Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!