Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 逮
逮
dǎi
bắt giữ, đuổi kịp
Hán việt:
đãi
Nét bút
フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
Số nét
11
Lượng từ:
方
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 逮
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
逮捕
dàibǔ
Bắt giữ
Ví dụ
1
nàgè
那
个
rén
人
bèi
被
jǐngchá
警
察
dàibǔ
逮
捕
le
了
。
Người đó đã bị cảnh sát bắt giữ.
Từ đã xem