dǎi
bắt giữ, đuổi kịp
Hán việt: đãi
フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
11
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
nàgèrénbèijǐngchádàibǔle
Người đó đã bị cảnh sát bắt giữ.

Từ đã xem