hóu
Họng
Hán việt: hầu
丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
12
HSK1

Ví dụ

1
háizibìnglehóulónghěnténg
Con bị ốm, họng rất đau.
2
gānzàodeqìhòuràngdehóulónghěnshūfú
Khí hậu khô khiến cổ họng tôi cảm thấy không thoải mái.

Từ đã xem

AI