Chi tiết từ vựng

【hóu】

heart
Nghĩa từ: Họng
Hán việt: hầu
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Tổng số nét: 12
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • hóu: Hầu; họ Hầu

  • kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)

Từ ghép:

hóu lóng

Cổ họng

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你