Chi tiết từ vựng

喉咙 【hóu lóng】

heart
(Phân tích từ 喉咙)
Nghĩa từ: Cổ họng
Hán việt: hầu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你