zhǔ
Nấu, nấu chín
Hán việt: chử
一丨一ノ丨フ一一丶丶丶丶
12
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jiějiěhěnhuìzhǔfàn
Chị gái tôi nấu ăn rất giỏi.
2
xiānzhǔshuǐránhòupàokāfēi
Đun nước trước, sau đó pha cà phê.
3
zhīdàozěnmezhǔma
Bạn biết cách nấu cá không?

Từ đã xem