Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 煮沸
煮沸
zhǔfèi
Đun sôi, luộc
Hán việt:
chử phí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 煮沸
沸
【fèi】
sôi, sục sôi
煮
【zhǔ】
Nấu, nấu chín
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 煮沸
Luyện tập
Ví dụ
1
shuǐzhǔfèi
水
煮
沸
le
了
。
Nước đã sôi.
2
qǐng
请
xiān
先
zhǔ
煮
fèishuǐ
沸
水
zài
再
jiā
加
kāfēifěn
咖
啡
粉
。
Hãy đun sôi nước trước khi thêm bột cà phê.
3
zhǔfèi
煮沸
xiāodú
消
毒
shì
是
shājūn
杀
菌
de
的
hǎo
好
fāngfǎ
方
法
。
Sôi để tiệt trùng là một phương pháp diệt khuẩn tốt.
Từ đã xem