Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 馈
【饋】
馈
kuì
Quà tặng
Hán việt:
quỹ
Nét bút
ノフフ丨フ一丨一丨フノ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 馈
Từ ghép
反馈
fǎnkuì
Phản hồi
Ví dụ
1
kèrén
客
人
de
的
fǎnkuì
反
馈
duì
对
wǒmen
我
们
hěn
很
zhòngyào
重
要
。
Phản hồi của khách hàng rất quan trọng đối với chúng tôi.
2
jiàoshī
教
师
xūyào
需
要
gēnjù
根
据
xuéshēng
学
生
de
的
fǎnkuì
反
馈
tiáozhěng
调
整
jiàoàn
教
案
。
Giáo viên cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy dựa trên phản hồi của học sinh.