Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 反馈
反馈
fǎnkuì
Phản hồi
Hán việt:
phiên quỹ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 反馈
反
【fǎn】
phản đối, nổi loạn
馈
【kuì】
Quà tặng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 反馈
Ví dụ
1
kèrén
客
人
de
的
fǎnkuì
反馈
duì
对
wǒmen
我
们
hěn
很
zhòngyào
重
要
。
Phản hồi của khách hàng rất quan trọng đối với chúng tôi.
2
jiàoshī
教
师
xūyào
需
要
gēnjù
根
据
xuéshēng
学
生
de
的
fǎnkuì
反馈
tiáozhěng
调
整
jiàoàn
教
案
。
Giáo viên cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy dựa trên phản hồi của học sinh.