反馈
fǎnkuì
Phản hồi
Hán việt: phiên quỹ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kèréndefǎnkuì反馈duìwǒmenhěnzhòngyào
Phản hồi của khách hàng rất quan trọng đối với chúng tôi.
2
jiàoshīxūyàogēnjùxuéshēngdefǎnkuì反馈tiáozhěngjiàoàn
Giáo viên cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy dựa trên phản hồi của học sinh.