Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 腕
腕
wàn
Cánh tay, kỹ năng
Hán việt:
oản
Nét bút
ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 腕
Từ ghép
手腕
shǒuwàn
Cổ tay
Ví dụ