手腕
shǒuwàn
Cổ tay
Hán việt: thủ oản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǒuhěnqiángdeshāngyèshǒuwàn手腕
Anh ấy có tay nghề kinh doanh rất mạnh.
2
qīngqīngdìniǔleyīxiàshǒuwàn手腕
Cô ấy nhẹ nhàng xoay cổ tay.
3
tōngguòzhègexiàngmùzhǎnshìledeguǎnlǐshǒuwàn手腕
Thông qua dự án này, anh ấy đã thể hiện khả năng quản lý của mình.