Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 手腕
手腕
shǒuwàn
Cổ tay
Hán việt:
thủ oản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 手腕
手
【shǒu】
tay
腕
【wàn】
Cánh tay, kỹ năng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 手腕
Ví dụ
1
tā
他
yǒu
有
hěn
很
qiáng
强
de
的
shāngyè
商
业
shǒuwàn
手腕
Anh ấy có tay nghề kinh doanh rất mạnh.
2
tā
她
qīngqīngdì
轻
轻
地
niǔ
扭
le
了
yīxià
一
下
shǒuwàn
手腕
Cô ấy nhẹ nhàng xoay cổ tay.
3
tōngguò
通
过
zhège
这
个
xiàngmù
项
目
,
tā
他
zhǎnshì
展
示
le
了
tā
他
de
的
guǎnlǐ
管
理
shǒuwàn
手腕
Thông qua dự án này, anh ấy đã thể hiện khả năng quản lý của mình.