Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
份 【fèn】
Nghĩa từ:
Phần, bản (dùng để chỉ số lượng), bức thư
Hán việt:
bân
Lượng từ: 部
Nét bút:
ノ丨ノ丶フノ
Tổng số nét:
6
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Lượng từ
Từ ghép:
shēnfènzhèng
身
份
证
chứng minh nhân dân
Ví dụ:
yīfèn
一
份
bàozhǐ
报纸
Một tờ báo.
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīfèn
一
份
càidān
菜单。
Hãy đưa tôi cái menu.
wǒ
我
shōudào
收到
le
了
yīfèn
一
份
xìn
信。
Tôi đã nhận được một bức thư.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send