份
ノ丨ノ丶フノ
6
部
HSK1
Lượng từ
Từ ghép
Ví dụ
1
一份报纸
Một tờ báo.
2
请给我一份菜单。
Hãy đưa tôi cái menu.
3
我收到了一份信。
Tôi đã nhận được một bức thư.
4
他给我一份报告。
Anh ấy đã đưa cho tôi một báo cáo.
5
请你认真检查这份报告。
Vui lòng kiểm tra báo cáo này một cách cẩn thận.
6
请出示您的身份证。
Hãy xuất trình giấy tờ tùy thân của bạn.
7
请你检查一下这份报告。
Bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này nhé.
8
未婚妻送了他一份生日礼物。
Vợ chưa cưới đã tặng anh ấy một món quà sinh nhật.
9
我怕我会丢掉这份工作。
Tôi sợ rằng tôi sẽ mất công việc này.
10
他签了一份新的工作合同。
Anh ấy đã ký một hợp đồng làm việc mới.
11
我要申请一份工作。
Tôi muốn nộp đơn xin việc.
12
请带好你的准考证和身份证。
Vui lòng mang theo thẻ dự thi và chứng minh nhân dân của bạn.