Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 身份证
身份证
shēnfènzhèng
chứng minh nhân dân
Hán việt:
quyên bân chứng
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 身份证
份
【fèn】
phần, suất, tờ (lượng từ cho báo, tài liệu)
证
【zhèng】
chứng chỉ, bằng chứng
身
【shēn】
thân, cơ thể
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 身份证
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
chūshì
出
示
nín
您
de
的
shēnfènzhèng
身份证
Hãy xuất trình giấy tờ tùy thân của bạn.
2
tiánxiě
填
写
biǎogé
表
格
shí
时
,
qǐng
请
quèbǎo
确
保
xìngmíng
姓
名
yǔ
与
shēnfènzhèng
身份证
shàng
上
de
的
yīzhì
一
致
。
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn rằng tên của bạn khớp với thẻ căn cước.
Từ đã xem
AI