Chi tiết từ vựng
身份证 【shēnfènzhèng】


(Phân tích từ 身份证)
Nghĩa từ: chứng minh nhân dân
Hán việt: quyên bân chứng
Lượng từ:
张
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
出示
您
的
身份证。
Please show your ID.
Hãy xuất trình giấy tờ tùy thân của bạn.
请
带
好
你
的
准考证
和
身份证。
Please bring your admission ticket and ID card.
Vui lòng mang theo thẻ dự thi và chứng minh nhân dân của bạn.
填写表格
时,
请
确保
姓名
与
身份证
上
的
一致。
When filling out the form, please ensure the name matches the one on your ID card.
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn rằng tên của bạn khớp với thẻ căn cước.
Bình luận