身份证
shēnfènzhèng
chứng minh nhân dân
Hán việt: quyên bân chứng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngchūshìníndeshēnfènzhèng身份证
Hãy xuất trình giấy tờ tùy thân của bạn.
2
qǐngdàihǎodezhǔnkǎozhèngshēnfènzhèng身份证
Vui lòng mang theo thẻ dự thi và chứng minh nhân dân của bạn.
3
tiánxiěbiǎogéshíqǐngquèbǎoxìngmíngshēnfènzhèng身份证shàngdeyīzhì
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn rằng tên của bạn khớp với thẻ căn cước.