Chi tiết từ vựng

身份证 【shēnfènzhèng】

heart
(Phân tích từ 身份证)
Nghĩa từ: chứng minh nhân dân
Hán việt: quyên bân chứng
Lượng từ: 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?