Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 惫
【憊】
惫
bèi
Mệt mỏi, kiệt sức
Hán việt:
bại
Nét bút
ノフ丶丨フ一丨一丶フ丶丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 惫
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
疲惫
píbèi
Mệt
Ví dụ
Từ đã xem