Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 疲惫
疲惫
píbèi
Mệt
Hán việt:
bì bại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 疲惫
惫
【bèi】
Mệt mỏi, kiệt sức
疲
【pí】
mệt mỏi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 疲惫
Luyện tập
Ví dụ
1
jīngguò
经
过
yī
一
tiān
天
de
的
gōngzuò
工
作
,
wǒ
我
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
píbèi
疲惫
Sau một ngày làm việc, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
2
tā
他
de
的
yǎnshén
眼
神
tòulù
透
露
chū
出
píbèi
疲惫
Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ mệt mỏi.
3
bù
不
yào
要
ràng
让
zìjǐ
自
己
guòdù
过
度
píbèi
疲惫
Đừng để bản thân quá mệt mỏi.
Từ đã xem