疲惫
píbèi
Mệt
Hán việt: bì bại
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
jīngguòtiāndegōngzuò,gǎndàofēichángpíbèi。疲惫
Sau một ngày làm việc, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
2
deyǎnshéntòulòuchūpíbèi。疲惫
Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ mệt mỏi.
3
búyàoràngzìjǐguòdùpíbèi。疲惫
Đừng để bản thân quá mệt mỏi.

Từ đã xem

AI