睛
丨フ一一一一一丨一丨フ一一
13
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
她的眼睛很漂亮
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
2
她的眼睛是蓝色的。
Đôi mắt của cô ấy màu xanh dương.
3
她合上了眼睛,开始祈祷。
Cô ấy nhắm mắt lại và bắt đầu cầu nguyện.
4
她有一双漂亮的眼睛。
Cô ấy có đôi mắt đẹp.
5
眼睛是心灵的窗户。
Mắt là cửa sổ của tâm hồn.
6
他戴着眼镜来保护眼睛。
Anh ấy đeo kính để bảo vệ mắt.
7
看太多电视对眼睛不好。
Xem quá nhiều tivi không tốt cho mắt.
8
我需要去医院检查我的眼睛。
Tôi cần đến bệnh viện để kiểm tra mắt.
9
眼睛红肿可能是感染的迹象。
Mắt đỏ và sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
10
闭上你的眼睛
Hãy nhắm mắt lại
11
她的眼睛亮晶晶的,像星星一样。
Đôi mắt cô ấy sáng lấp lánh, giống như những ngôi sao.
12
她动了动眼睛。
Cô ấy chớp mắt.