Chi tiết từ vựng

眼睛 【yǎn jīng】

heart
(Phân tích từ 眼睛)
Nghĩa từ: mắt
Hán việt: nhãn tinh
Lượng từ: 只, 双
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yǎnjīng
眼睛
shì
xīnlíng
心灵
de
chuānghù
窗户。
Mắt là cửa sổ của tâm hồn.
dài
zhe
yǎnjìng
眼镜
lái
bǎohù
保护
yǎnjīng
眼睛
Anh ấy đeo kính để bảo vệ mắt.
kàntàiduō
看太多
diànshì
电视
duì
yǎnjīng
眼睛
bùhǎo
不好。
Xem quá nhiều tivi không tốt cho mắt.
xūyào
需要
yīyuàn
医院
jiǎnchá
检查
de
yǎnjīng
眼睛
Tôi cần đến bệnh viện để kiểm tra mắt.
yǎnjīng
眼睛
hóngzhǒng
红肿
kěnéng
可能
shì
gǎnrǎn
感染
de
jìxiàng
迹象。
Mắt đỏ và sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你