概
一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
13
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这箱子大概有十公斤。
Cái hộp này nặng khoảng 10 kí lô gam.
2
大概五点我会到。
Khoảng 5 giờ tôi sẽ đến.
3
他大概会来。
Anh ấy có lẽ sẽ đến.
4
大概会下雨。
Có lẽ sẽ mưa.
5
大概八点钟他们会到。
Họ có lẽ sẽ đến vào khoảng 8 giờ.
6
老师问他是否理解了那个概念,他轻轻点头。
Giáo viên hỏi anh ấy có hiểu khái niệm đó không, anh ấy nhẹ nhàng gật đầu.