Chi tiết từ vựng

大概 【dà gài】

heart
(Phân tích từ 大概)
Nghĩa từ: Có lẽ, có thể, Đại khái, khoảng chừng
Hán việt: thái hị
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

dàgài
大概
wǔdiǎn
五点
wǒhuì
我会
dào
到。
Khoảng 5 giờ tôi sẽ đến.
dàgài
大概
huìlái
会来。
Anh ấy có lẽ sẽ đến.
dàgài
大概
huì
xiàyǔ
下雨。
Có lẽ sẽ mưa.
dàgài
大概
bādiǎnzhōng
八点钟
tāmen
他们
huìdào
会到。
Họ có lẽ sẽ đến vào khoảng 8 giờ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu