Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
大概 【dà gài】
(Phân tích từ 大概)
Nghĩa từ:
Có lẽ, có thể, Đại khái, khoảng chừng
Hán việt:
thái hị
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Tính từ
Trạng từ
Ví dụ:
dàgài
大概
dàgài
大概
wǔdiǎn
五点
wǔdiǎn
五点
wǒhuì
我会
wǒhuì
我会
dào
到。
dào
到
Khoảng 5 giờ tôi sẽ đến.
tā
他
tā
他
dàgài
大概
dàgài
大概
huìlái
会来。
huìlái
会来
Anh ấy có lẽ sẽ đến.
dàgài
大概
dàgài
大概
huì
会
huì
会
xiàyǔ
下雨。
xiàyǔ
下雨
Có lẽ sẽ mưa.
dàgài
大概
dàgài
大概
bādiǎnzhōng
八点钟
bādiǎnzhōng
八点钟
tāmen
他们
tāmen
他们
huìdào
会到。
huìdào
会到
Họ có lẽ sẽ đến vào khoảng 8 giờ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send