大概
dàgài
khoảng, ước chừng, có lẽ
Hán việt: thái hị
HSK1
Tính từTrạng từ

Ví dụ

1
zhèxiāngzidàgài大概yǒushígōngjīn
Cái hộp này nặng khoảng 10 kí lô gam.
2
dàgài大概diǎnhuìdào
Khoảng 5 giờ tôi sẽ đến.
3
dàgài大概huìlái
Anh ấy có lẽ sẽ đến.
4
dàgàihuìxiàyǔ
Có lẽ sẽ mưa.
5
dàgài大概bādiǎnzhōngtāmenhuìdào
Họ có lẽ sẽ đến vào khoảng 8 giờ.

Từ đã xem