Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大概
大概
dàgài
khoảng, ước chừng, có lẽ
Hán việt:
thái hị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Trạng từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大概
大
【dà】
to, lớn, rộng
概
【gài】
khái niệm, ý tưởng chung
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大概
Ví dụ
1
zhè
这
xiāngzǐ
箱
子
dàgài
大概
yǒu
有
shígōngjīn
十
公
斤
。
Cái hộp này nặng khoảng 10 kí lô gam.
2
dàgài
大概
wǔdiǎn
五
点
wǒhuì
我
会
dào
到
。
Khoảng 5 giờ tôi sẽ đến.
3
tā
他
dàgài
大概
huìlái
会
来
。
Anh ấy có lẽ sẽ đến.
4
dàgài
大概
huì
会
xiàyǔ
下
雨
。
Có lẽ sẽ mưa.
5
dàgài
大概
bādiǎnzhōng
八
点
钟
tāmen
他
们
huìdào
会
到
。
Họ có lẽ sẽ đến vào khoảng 8 giờ.