禁
一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
13
场
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
学校区内禁止吸烟。
Khu vực trong trường học cấm hút thuốc.
2
展览馆内禁止拍照。
Cấm chụp ảnh bên trong bảo tàng.
3
门上贴着禁止吸烟的标志。
Trên cửa có dán biển cấm hút thuốc.
4
这里是禁止入内的。
Cấm vào ở đây.
5
会场内禁止吸烟。
Trong hội trường cấm hút thuốc
6
许多公共场合禁止抽烟。
Hút thuốc bị cấm ở nhiều nơi công cộng.
7
他情不自禁地动了心。
Anh ấy không kiềm chế được mà xúc động.
8
我不禁叹为观止。
Tôi không nhịn được mà phải thán phục.
9
面对老照片,我不禁感慨万千。
Trước những bức ảnh cũ, tôi không khỏi xúc động sâu sắc.