禁止
jìnzhǐ
Cấm đoán, ngăn cấm
Hán việt: câm chi
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xuéxiàoqūnèijìnzhǐ禁止xīyān
Khu vực trong trường học cấm hút thuốc.
2
zhǎnlǎnguǎnnèijìnzhǐ禁止pāizhào
Cấm chụp ảnh bên trong bảo tàng.
3
ménshàngtiēzhejìnzhǐ禁止xīyāndebiāozhì
Trên cửa có dán biển cấm hút thuốc.
4
zhèlǐshìjìnzhǐrùnèide
Cấm vào ở đây.
5
huìchǎngnèijìnzhǐ禁止xīyān
Trong hội trường cấm hút thuốc
6
xǔduōgōnggòngchǎnghéjìnzhǐ禁止chōuyān
Hút thuốc bị cấm ở nhiều nơi công cộng.