Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 愈
愈
yù
hồi phục, lành lại
Hán việt:
dũ
Nét bút
ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶丶
Số nét
13
Lượng từ:
题
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 愈
Luyện tập
Từ ghép
治愈
zhìyù
Chữa khỏi
Ví dụ
1
shíjiān
时
间
kěyǐ
可
以
zhìyù
治
愈
yīqiè
一
切
。
Thời gian có thể chữa lành mọi thứ.
2
xiào
笑
kěyǐ
可
以
zhìyù
治
愈
xǔduō
许
多
shāngkǒu
伤
口
。
Tiếng cười có thể chữa lành nhiều vết thương.
Từ đã xem