Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 碎
碎
suì
vỡ, nát
Hán việt:
toái
Nét bút
一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Số nét
13
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 碎
Từ ghép
切碎
qiē suì
Xắt nhỏ, băm nhỏ
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
wǎn
碗
suì
碎
le
了
。
Bát của tôi bị vỡ.
2
āiyā
哎
呀
,
wǒ
我
de
的
shǒujī
手
机
píngmù
屏
幕
suìle
碎
了
!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
3
tā
他
shuāi
摔
le
了
shǒujī
手
机
,
píngmù
屏
幕
suì
碎
le
了
。
cậu ta làm rơi điện thoại và màn hình bị vỡ.
4
wǎn
碗
suì
碎
le
了
yīdiǎnér
一
点
儿
bùyàojǐn
不
要
紧
。
Cái bát bị vỡ một chút không sao.