切碎
qiē suì
Xắt nhỏ, băm nhỏ
Hán việt: thiết toái
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngshūcàiqièsuì切碎
Vui lòng cắt nhỏ rau củ.
2
tāyòngdāojiāngròuqièsuì切碎
Anh ấy dùng dao để cắt nhỏ thịt.
3
qièsuì切碎deyángcōngkěyǐyòngláizuòtāng
Hành tây được cắt nhỏ có thể dùng để nấu súp.