Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 切碎
切碎
qiē suì
Xắt nhỏ, băm nhỏ
Hán việt:
thiết toái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 切碎
切
【qiē】
cắt, lát
碎
【suì】
vỡ, nát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 切碎
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
shūcài
蔬
菜
qièsuì
切碎
Vui lòng cắt nhỏ rau củ.
2
tāyòng
他
用
dāo
刀
jiāng
将
ròu
肉
qièsuì
切碎
Anh ấy dùng dao để cắt nhỏ thịt.
3
qièsuì
切碎
de
的
yángcōng
洋
葱
kěyǐ
可
以
yònglái
用
来
zuò
做
tāng
汤
。
Hành tây được cắt nhỏ có thể dùng để nấu súp.